Thứ 2, Ngày 11 tháng 11 năm 2019, 14:42

Các động từ theo sau là To Verb và Verb-ing

1/ STOP
• Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
• Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ex:
– Stop smoking: dừng hút thuốc.
– Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc
2/ REMEMBER/ FORGET/ REGRET
• Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
• Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ex:
– Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)
– I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi)
– Don’t forget to buy flowers (đừng quên mua hoa nhé)
– She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)
3/ TRY
• Try to V: cố gắng làm gì
• Try V-ing: thử làm gì
Ex:
– I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)
– You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
4/ LIKE:
• Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
• Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết
Ex:
– I like watching TV.
– I want to have this job. I like to learn English.
5/ PREFER:
• Prefer V-ing to V-ing
• Prefer + to V + rather than (V)
Ex:
– I prefer driving to traveling by train.
– I prefer to drive rather than travel by train.
6/ MEAN
• Mean to V: Có ý định làm gì.
• Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ex:
– He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
– This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
7/ NEED:
• Need to V: cần làm gì
• Need V-ing: cần được làm gì Biểu tượng cảm xúc smile need to be done)
Ex:
– I need to go to school today.
– Your hair needs cutting. Biểu tượng cảm xúc smile your hair needs to be cut)
8/ USED TO
• Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
• Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
Ex:
– I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)
– I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
9/ ADVISE
• Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
• Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.
Ex:
– He advised me to apply at once.
– He advised applying at once.
10/ SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH
• See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
• See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Ex:
– I see him passing my house everyday.
– We saw him leave the house.