Chủ Nhật, Ngày 15 tháng 03 năm 2020, 11:04

Những cách nói 'Hãy bình tĩnh' trong tiếng Anh

Động viên, nhắc nhở ai đó hãy giữ được bình tĩnh trong tiếng Anh là câu nói rất phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Hãy tham khảo 10 cách nói dưới đây nhé!
 
1. Calm down!
Mang nghĩa nhắc nhở, động viên ai đó hãy cứ bình tĩnh.
Ví dụ:
Calm down! It’s nothing to get excited about!
Hãy bình tĩnh lại đi! Chả có gì để vui mừng ở đây cả.
2. Keep calm!
Tương tự như calm down.
Ví dụ:
Keep calm and never give up. I always believe in you.
Bình tĩnh và đừng bao giờ bỏ cuộc nhé. Tớ luôn tin tưởng cậu.
3. Chill out!
Ý nghĩa: thư giãn, không còn cảm thấy bực bội hay lo lắng về một việc gì đó.
Ví dụ:
Chill out, Dad. The train doesn’t leave before 2 pm.
Bố đừng vội. Tàu không rời đi trước 2 giờ chiều đâu ạ.
4. Relax!
Ý nghĩa: hãy thư giãn, đừng căng thẳng quá.
Ví dụ:
Don’t tense your shoulders, just relax.
Đừng căng thẳng vậy, thư giãn đi.
5. Quite down!
Ý nghĩa: trở nên bình tĩnh hơn và ít ồn ào đi.
Ví dụ:
The teacher told us to quite down.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi hãy bình tĩnh hơn.
6. Cool off!
Ý nghĩa: bình tĩnh lại, dịu lại nào.
Ví dụ:
Don’t be angry! Cool off!
Đừng tức giận thế, hạ hỏa đi!
7. Keep cool!
Ý nghĩa: giữ bình tĩnh.
Ví dụ:
If you can keep cool, you will win.
Nếu bạn giữ được bình tĩnh, bạn sẽ thắng.
8. Steady on!
Ý nghĩa: bảo ai đó hãy bình tĩnh, đừng nói quá.
Ví dụ:
Steady on, Peter. You are talking about my parents.
Bình tĩnh lại đi Peter. Cậu đang nói về bố mẹ tôi đấy.
9. Go easy!
Ý nghĩa: hãy thoải mái đi nào.
Ví dụ:
Go easy on the new members of the group.
Hãy thoải mái với những thành viên mới của nhóm.
10. Take it easy!
Ý nghĩa: hãy thoải mái, đừng căng thẳng.
Ví dụ:
Take it easy – don’t get mad.
Thoải mái đi nào – đừng tức thế chứ.
Today Education