Thứ 2, Ngày 18 tháng 11 năm 2019, 21:21

Từ nối phổ biến trong tiếng Anh

1. Nhóm từ, cụm từ để thêm thông tin
– And : Và
– Also : Cũng
– Besides : Ngoài ra
– First, second, third…: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
– In addition : Thêm vào đó
– In the first/second place : Ở nơi thứ nhất, thứ hai…
– Furthermore : Hơn nữa
– Moreover : Thêm vào đó
– To begin with : Bắt đầu với
– Next : Tiếp theo là
2. Nhóm từ, cụm từ chỉ nguyên nhân – hệ quả
– Accordingly : Theo như
– And so : Và vì thế
– As a result : Kết quả là
– Consequently : Do đó
– For this reason : Vì lý do này nên
– Hence/so/therefore/thus : Vì vậy
– Then : Sau đó
3. Nhóm cụm từ chỉ sự so sánh
– By the same token : Với những bằng chứng tương tự
– In like manner : Theo cách tương tự
– In the same way : Theo cách giống như thế
– In similar fashion : Theo kiểu tương tự
– Likewise/Similarly : Tương tự thế
4. Nhóm từ, cụm từ chỉ sự đối lập
– But/yet : Nhưng
– However/Nevertheless : Tuy nhiên
– In contrast/On the contrary : Đối lập với
– Instead : Thay vì
– On the other hand : Mặt khác
– Still : Vẫn
5. Những từ, cụm từ chỉ kết luận, tổng kết
– And so : Và vì thế
– After all : Sau tất cả
– At last/Finally : Cuối cùng
– In brief : Nói chung
– In closing : Tóm lại là
– In conclusion : Kết luận lại
– On the whole : Nói chung
– To conclude : Kết luận
– To summarize : Tóm lại